Giới thiệu về giấy phép mật mã dân sự
Sản phẩm mật mã dân sự là các thiết bị, phần mềm sử dụng công nghệ mã hóa để bảo vệ thông tin, được ứng dụng trong các lĩnh vực như ngân hàng, thương mại điện tử, hoặc viễn thông. Tại Việt Nam, việc kinh doanh hoặc nhập khẩu các sản phẩm này được quản lý chặt chẽ bởi Ban Cơ yếu Chính phủ theo Nghị định 58/2016/NĐ-CP (sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 53/2018/NĐ-CP và Nghị định 32/2023/NĐ-CP). Các doanh nghiệp cần xin hai loại giấy phép chính:
-
Giấy phép kinh doanh sản phẩm, dịch vụ mật mã dân sự (GPKD MMDS): Bắt buộc nếu kinh doanh hoặc cung cấp dịch vụ liên quan đến sản phẩm mật mã dân sự.
-
Giấy phép nhập khẩu sản phẩm mật mã dân sự (GPNK MMDS): Cần thiết nếu sản phẩm thuộc Phụ lục II của Nghị định 58/2016/NĐ-CP (trùng cả mã HS và mô tả sản phẩm).
Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết và giải đáp các câu hỏi thường gặp về thủ tục xin giấy phép mật mã dân sự, giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định và thông quan hiệu quả.
Các câu hỏi thường gặp về giấy phép mật mã dân sự
Dưới đây là các câu hỏi phổ biến liên quan đến sản phẩm mật mã dân sự, kèm câu trả lời chi tiết dựa trên quy định pháp luật và kinh nghiệm thực tế:
1. Sản phẩm mật mã dân sự là gì?
Trả lời: Theo Nghị định 58/2016/NĐ-CP, sản phẩm mật mã dân sự bao gồm các thiết bị hoặc phần mềm có tính năng mã hóa, như:
-
Sản phẩm sinh khóa mật mã, quản lý hoặc lưu trữ khóa mật mã.
-
Thành phần mật mã trong hệ thống PKI (Public Key Infrastructure).
-
Sản phẩm bảo mật dữ liệu lưu giữ.
-
Sản phẩm bảo mật dữ liệu trao đổi trên mạng.
-
Sản phẩm bảo mật luồng IP và bảo mật kênh.
-
Sản phẩm bảo mật thoại tương tự và thoại số.
Ví dụ: Điện thoại thông minh có mã hóa đầu cuối, thiết bị Wi-Fi (Router, Access Point) có mã hóa WPA/WPA2, hoặc máy POS có bảo vệ PIN.
2. Làm thế nào để xác định sản phẩm có phải là sản phẩm mật mã dân sự?
Trả lời: Để xác định, doanh nghiệp cần:
-
Kiểm tra datasheet: Tìm các từ khóa như “encryption”, “cryptography”, “cipher”, “security”, “IPsec”, hoặc thuật toán mã hóa (AES, RSA, SHA-256).
-
Đối chiếu với danh mục: So sánh thông tin sản phẩm với Phụ lục I và Phụ lục II của Nghị định 58/2016/NĐ-CP. Nếu sản phẩm có tính năng mã hóa và khớp với danh mục, nó thuộc diện quản lý.
-
Tham khảo chuyên gia: Nếu không chắc chắn, liên hệ Cục Quản lý Mật mã Dân sự và Kiểm định Sản phẩm Mật mã (NACIS) qua cổng thông tin điện tử hoặc dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp như Regusure.
Lưu ý: Các tính năng mã hóa thường yêu cầu kiến thức chuyên môn. Doanh nghiệp có thể gửi yêu cầu tư vấn qua Email: consultants@regusure.vn hoặc Hotline: +84 782 749 413 để được hỗ trợ.
3. Sản phẩm mật mã dân sự có cần chứng nhận hợp quy không?
Trả lời: Một số sản phẩm mật mã dân sự, đặc biệt thuộc nhóm bảo mật luồng IP (sử dụng công nghệ IPsec, TLS) hoặc bảo mật dữ liệu lưu trữ, phải chứng nhận hợp quy theo quy chuẩn kỹ thuật của Bộ Quốc phòng (ví dụ: QCVN 12:2022/BQP hoặc Thông tư 23/2022/TT-BQP). Doanh nghiệp cần kiểm tra datasheet và đối chiếu với quy chuẩn áp dụng.
4. Thiết bị Wi-Fi có phải là sản phẩm mật mã dân sự?
Trả lời: Thiết bị Wi-Fi (Router, Access Point) có tính năng mã hóa đối xứng (WPA/WPA2) để bảo vệ mật khẩu được coi là sản phẩm mật mã dân sự nếu phạm vi phát sóng vượt 400m và có mã HS 8517.62.51. Tuy nhiên:
-
TH1: Nếu sản phẩm thuộc Phụ lục II (trùng mã HS và mô tả), cần xin cả GPKD MMDS và GPNK MMDS để nhập khẩu.
-
TH2: Nếu chỉ thuộc Phụ lục I (không trùng mã HS hoặc mô tả), chỉ cần GPKD MMDS để kinh doanh, không cần GPNK MMDS để nhập khẩu.
5. Thời gian xin giấy phép mật mã dân sự là bao lâu?
Trả lời: Theo quy định:
-
GPKD MMDS (cấp mới): 30 ngày làm việc.
-
GPKD MMDS (bổ sung sản phẩm): 10 ngày làm việc.
-
GPNK MMDS: 5-7 ngày làm việc.
Lưu ý: Cần dự trù thêm 2-3 tuần để chuẩn bị hồ sơ. Để đẩy nhanh tiến độ, doanh nghiệp có thể sử dụng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp qua Hotline: +84 782 749 413.
6. Mức phí xin giấy phép mật mã dân sự là bao nhiêu?
Trả lời: Theo Thông tư 249/2016/TT-BTC:
-
GPKD MMDS (cấp mới): 8.000.000 VNĐ cho nhóm sản phẩm/dịch vụ đầu tiên, 2.000.000 VNĐ cho mỗi nhóm tiếp theo (tối đa 8 nhóm sản phẩm, 3 nhóm dịch vụ). Tổng chi phí thường từ 8.000.000-12.000.000 VNĐ.
-
GPKD MMDS (bổ sung): 3.000.000 VNĐ cho nhóm đầu tiên, 1.000.000 VNĐ cho mỗi nhóm tiếp theo. Tổng chi phí thường từ 3.000.000-5.000.000 VNĐ.
-
GPNK MMDS: Phí thẩm định khoảng 3.000.000 VNĐ, tùy số lượng sản phẩm.
7. Hậu quả nếu kinh doanh sản phẩm mật mã dân sự mà không có giấy phép?
Trả lời: Theo Nghị định 58/2016/NĐ-CP, kinh doanh sản phẩm mật mã dân sự mà không có GPKD MMDS có thể bị phạt từ 40.000.000-50.000.000 VNĐ, kèm theo tịch thu tang vật. Doanh nghiệp cần đảm bảo tuân thủ để tránh rủi ro pháp lý.
8. Quy trình xin giấy phép mật mã dân sự như thế nào?
Trả lời: Quy trình cơ bản bao gồm:
-
Chuẩn bị hồ sơ:
-
GPKD MMDS: Đơn đề nghị, giấy đăng ký kinh doanh, datasheet sản phẩm, và các tài liệu kỹ thuật liên quan.
-
GPNK MMDS: Đơn đề nghị, bản sao GPKD MMDS, giấy chứng nhận hợp quy (nếu cần).
-
-
Nộp hồ sơ: Ký số và nộp qua cổng thông tin điện tử của NACIS (dichvucong@nacis.gov.vn).
-
Thẩm định: Hồ sơ được thẩm định trong 5-30 ngày, tùy loại giấy phép.
-
Nhận kết quả: Nhận giấy phép bản gốc và thanh toán phí.
Lưu ý: Doanh nghiệp cần đảm bảo datasheet đầy đủ và chính xác. Liên hệ Email: consultants@regusure.vn để được hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ.
9. Sản phẩm như SIM điện thoại hoặc máy POS có cần giấy phép không?
Trả lời:
-
SIM điện thoại: Nếu có mã HS 8523.52.00 và mô tả là “thẻ thông minh” (thuộc Phụ lục II), cần cả GPKD MMDS và GPNK MMDS để nhập khẩu.
-
Máy POS: Nếu có tính năng mã hóa bảo vệ PIN, cần GPKD MMDS để kinh doanh, nhưng không cần GPNK MMDS vì không thuộc Phụ lục II.
10. Doanh nghiệp có thể được miễn giấy phép trong trường hợp nào?
Trả lời: Theo văn bản số 273/MMDSSKĐ-MMDS (23/09/2016) của Cục QLMMDS & KĐSPMM, nếu doanh nghiệp không khai báo tính năng mã hóa trên tờ khai hải quan, cơ quan hải quan không yêu cầu xuất trình GPNK MMDS. Tuy nhiên, nếu sản phẩm thuộc Phụ lục I, vẫn cần GPKD MMDS để kinh doanh hợp pháp.
Kết luận
Giấy phép mật mã dân sự là yêu cầu bắt buộc để kinh doanh và nhập khẩu các sản phẩm có tính năng mã hóa tại Việt Nam. Việc hiểu rõ quy định và chuẩn bị datasheet đầy đủ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật, tránh rủi ro, và thông quan nhanh chóng. Nếu bạn cần hỗ trợ xin giấy phép hoặc tư vấn về sản phẩm mật mã dân sự, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua
Hotline/ Zalo: +84 782 749 413
Email: consultants@regusure.vn

